--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ovoviviparity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ovoviviparity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ovoviviparity
Phát âm : /,ouvouvi'vipæriti/
+ danh từ
(động vật học) sự đẻ trứng thai
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
ovoviviparity
:
(động vật học) sự đẻ trứng thai
+
dạo ấy
:
at that period; at that time
+
bem
:
Secretlộ bemto let out a secretgiữ bemto keep secretshầm bema secret underground
+
tập
:
set section booklet volume
+
newspaperdom
:
nghề làm báo