ovoviviparous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ovoviviparous
Phát âm : /,ouvouvi'vipərəs/
+ tính từ
- (động vật học) đẻ trứng thai
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
viviparous live-bearing oviparous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ovoviviparous"
- Những từ có chứa "ovoviviparous":
ovoviviparous ovoviviparousness
Lượt xem: 506