ownership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ownership
Phát âm : /'ounəʃip/
+ danh từ
- quyền sở hữu
- collective ownership
quyền sở hữu tập thể
- collective ownership
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ownership"
- Những từ có chứa "ownership":
co-ownership employee ownership employee stock ownership plan ownership
Lượt xem: 353