--

ox-eye

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ox-eye

Phát âm : /'ɔksai/

+ danh từ

  • mắt to (mắt người to như mắt bò)
  • (kiến trúc) cửa sổ mắt bò
  • (thực vật học) cúc bạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ox-eye"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ox-eye"
    ogee ox-eye
  • Những từ có chứa "ox-eye"
    ox-eye ox-eyed
Lượt xem: 321