oxide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxide
Phát âm : /'ɔksaid/
+ danh từ
- (hoá học) Oxyt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oxide":
oxhide oxidate oxide - Những từ có chứa "oxide":
copper oxide deuterium oxide diazoxide dioxide hydroxide oxide sesquioxide
Lượt xem: 347