--

oxter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxter

Phát âm : /'ɔkstə/

+ danh từ (Ớ-cốt)

  • (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay

+ ngoại động từ (Ớ-cốt)

  • đỡ nách, xốc nách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxter"
Lượt xem: 289