oxygenate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxygenate
Phát âm : /ɔk'sidʤineit/ Cách viết khác : (oxygenise) /ɔk'sidʤinaiz/ (oxygenize) /ɔk'sidʤinaiz/
+ ngoại động từ
- (hoá học) Oxy hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxygenate"
- Những từ có chứa "oxygenate":
deoxygenate oxygenate
Lượt xem: 486