--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oxyhemoglobin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oxyhemoglobin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxyhemoglobin
Phát âm : /'ɔksi,hi:mou'gloubin/
+ danh từ
(hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
oxyhemoglobin
:
(hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin
+
bất hạnh
:
Unfortunate, unlucky, poorđó là điều bất hạnhThat was an unfortunate thinggặp chuyện bất hạnhto run into a piece of bad luckkẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổthe poor man was speechless with grief
+
phong bao
:
Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day
+
đũa cả
:
Big flat chopstick (for serving out rice from the pot)
+
aircraft carrier
:
tàu sân bay