--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oxyhydrogen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oxyhydrogen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxyhydrogen
Phát âm : /'ɔksi'haidridʤən/
+ danh từ
(hoá học) Oxyhydro
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
oxyhydrogen
:
(hoá học) Oxyhydro