--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oxymel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oxymel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxymel
Phát âm : /'ɔksimel/
+ danh từ
xi rô mật ong giấm
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
oxymel
:
xi rô mật ong giấm
+
anticipative
:
làm trước; nói trước
+
drawing-room car
:
xe chở khách có toa hạng sang
+
giấy vệ sinh
:
toilet-paper
+
bành trướng
:
To expand, to spreadbành trướng về kinh tếto expand economicallytrào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châuthe movement for democracy is expanding all over the worldsự bành trướng thuộc địacolonial expansionchủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th centuryngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêuto check the expansion of the red tape