--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oxymoron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oxymoron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxymoron
Phát âm : /,ɔksi'mɔ:rɔn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(ngôn ngữ học) phép nghịch hợp
Lượt xem: 1069
Từ vừa tra
+
oxymoron
:
(ngôn ngữ học) phép nghịch hợp