--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ozonometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ozonometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ozonometer
Phát âm : /,ouzə'nɔmitə/
+ danh từ
cái đo ozon
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
ozonometer
:
cái đo ozon
+
lẩn quất
:
to lurk about
+
chép miệng
:
To chirp (with one's lips)chép miệng thở dàito have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh
+
phiền lụy
:
Inconvenience, trouble
+
chuôi
:
Handle, hiltchuôi daoa knife handlechuôi gươma sword hiltnắm đằng chuôito be on the safe side, to play for safety