packing-sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: packing-sheet
Phát âm : /'pækiɳʃi:t/
+ danh từ
- vải gói hàng
- (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "packing-sheet"
- Những từ có chứa "packing-sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao bì tờ kết toán bản cáo trạng bánh đa nem bì gấp đôi lá
Lượt xem: 564