--

paddle-box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paddle-box

Phát âm : /'pædlbɔks/

+ danh từ

  • bao guồng (tàu thuỷ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paddle-box"
  • Những từ có chứa "paddle-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giầm bơi chèo
Lượt xem: 571