palaeontology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palaeontology
Phát âm : /,pæliɔn'tɔlədʤi/
+ danh từ
- môn cổ sinh vật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paleontology fossilology
Lượt xem: 648