--

palanquin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palanquin

Phát âm : /,pælən'ki:n/ Cách viết khác : (palanquin) /,pælən'ki:n/

+ danh từ

  • kiệu, cáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palanquin"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "palanquin"
    palankeen palanquin
  • Những từ có chứa "palanquin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    song loan kiệu cáng
Lượt xem: 736