palatable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palatable
Phát âm : /'pælətəbl/
+ tính từ
- ngon
- (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
- có thể chấp nhận được
- a palatable fact
một sự việc có thể chấp nhận được
- a palatable fact
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palatable"
- Những từ có chứa "palatable":
palatable palatableness unpalatable unpalatableness - Những từ có chứa "palatable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bùi tai dễ nghe
Lượt xem: 517