--

palladium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palladium

Phát âm : /pə'leidjəm/

+ danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/

  • (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)
  • sự bảo hộ, sự che chở
  • vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

+ danh từ

  • (hoá học) Palađi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palladium"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "palladium"
    paladin palladium
Lượt xem: 469