palladium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palladium
Phát âm : /pə'leidjəm/
+ danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/
- (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)
- sự bảo hộ, sự che chở
- vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối
+ danh từ
- (hoá học) Palađi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Pd atomic number 46
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palladium"
Lượt xem: 469