palma christi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palma christi
Phát âm : /'pælmə'kristi/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thầu dầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
castor-oil plant castor bean plant palma christ Ricinus communis
Lượt xem: 458