--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
palmful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
palmful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palmful
Phát âm : /'pɑ:mful/
+ danh từ
lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy)
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
palmful
:
lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy)
+
gravity
:
(vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượngcentre of gravity trọng tâmforce of gravity trọng lựcspecific gravity trọng lượng riêng
+
hối quá
:
Regret one's faults
+
hô hoán
:
Shout (for help...), scream (for help...)Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộmTo scream for help from one's neighbours to catch a burglar
+
huấn đạo
:
(từ cũ; nghĩa cũ) District education officer