--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
palmitic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
palmitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palmitic
Phát âm : /pæl'mitik/
+ tính từ
(hoá học) Panmitic
palmitic acid
axit panmitic
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
palmitic
:
(hoá học) Panmiticpalmitic acid axit panmitic
+
chòng ghẹo
:
To tease in a familiar waybuông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữto tease the female sex with familiarities in speech
+
dred scott
:
nô lệ người Mỹ, người đã kiện để đòi tự do sau khi sống trong một chế độ không nô lệ khiến tòa án tối cao tuyên bố thỏa hiệp Missouri trái hiến pháp
+
cohune-nut oil
:
dầu cọ (dầu chiết xuất từ quả cọ)
+
callisthenic
:
(thuộc) thể dục mềm dẻo