palmyra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palmyra
Phát âm : /pæl'maiərə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thốt nốt (ở Ân-độ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palmyra palm toddy palm wine palm lontar longar palm Borassus flabellifer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palmyra"
Lượt xem: 383