--

palpate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palpate

Phát âm : /'pælpeit/

+ ngoại động từ

  • sờ nắn (khi khám bệnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palpate"
Lượt xem: 433