palpate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palpate
Phát âm : /'pælpeit/
+ ngoại động từ
- sờ nắn (khi khám bệnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palpate"
Lượt xem: 479