palpitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palpitation
Phát âm : /,pælpi'teiʃn/
+ danh từ
- sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp
- trống ngực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palpitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "palpitation":
palpation palpitation
Lượt xem: 573