--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
palsgrave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
palsgrave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palsgrave
Phát âm : /'pɔ:lzgreiv/
+ danh từ
(sử học) lãnh chúa
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
palsgrave
:
(sử học) lãnh chúa
+
ớm
:
(địa phương)như cớm Undergroun because of lack of light
+
hiện đại
:
present time; contemporary period
+
devonian period
:
kỷ Đevon
+
hệ lụy
:
Social ties; family ties