--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pamphleteer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pamphleteer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pamphleteer
Phát âm : /,pæmfli'tiə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người viết pam-fơ-lê
+ nội động từ
viết pam-fơ-lê
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
pamphleteer
:
người viết pam-fơ-lê
+
khò khò
:
Monotonous snoresNgủ ngáy khò khòTo make monotonous snores in one's sleep
+
sanctify
:
thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh
+
drome
:
(thông tục) sân bay ((viết tắt) của aerodrome)
+
chánh tổng
:
Canton chief