--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pan-americanism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pan-americanism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pan-americanism
Phát âm : /'pænə'merikənizm/
+ danh từ
chủ nghĩa liên M
Lượt xem: 234
Từ vừa tra
+
pan-americanism
:
chủ nghĩa liên M
+
magnanimousness
:
tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimity)
+
desert mariposa tulip
:
hoa uất kim hương sa mạc
+
porter
:
người gác cổng
+
chán
:
To be satiated with, to be tired ofchán thịt mỡto be satiated with fat meatngủ đến chán mắtto have slept oneself to satiety, to have slept one's heart contentcảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chánthe landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it