paniculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paniculate
Phát âm : /pə'nikjuleit/
+ tính từ
- (thực vật học) hình chuỳ; có chu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paniculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paniculate":
paniculate peninsulate
Lượt xem: 357