pantopragmatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pantopragmatic
Phát âm : /,pæntəpræg'mætik/
+ danh từ
- người hay nhúng vào mọi việc
+ tính từ
- hay nhúng vào mọi việc
Lượt xem: 248