paradigm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paradigm
Phát âm : /'pærədaim/
+ danh từ
- mẫu
- (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
substitution class prototype epitome image
Lượt xem: 446