--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parallactic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parallactic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parallactic
Phát âm : /,pærə'læktik/
+ tính từ
(thuộc) thị sai
Lượt xem: 161
Từ vừa tra
+
parallactic
:
(thuộc) thị sai
+
common fault
:
sự đứt gãy do trọng lực.
+
laundry basket
:
giỏ đựng quần áo giặt khô.
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived
+
tamarack
:
(thực vật học) cây thông rụng lá