--

parallelogram

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parallelogram

Phát âm : /,pærə'leləgræm/

+ danh từ

  • (toán học) hình bình hành
  • parallelogram of forces
    • (vật lý) hình bình hành lực
Lượt xem: 707