parasitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parasitic
Phát âm : /,pærə'sitik/ Cách viết khác : (parasitical) /,pærə'sitikəl/
+ tính từ
- ăn bám, ký sinh; do ký sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parasitical leechlike bloodsucking epenthetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parasitic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parasitic":
parasitic parasitize parasitosis puristic - Những từ có chứa "parasitic":
endoparasitic hemiparasitic parasitic parasitical parasiticide semi-parasitic superparasitic
Lượt xem: 433