--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parasitology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parasitology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parasitology
Phát âm : /,pærəsai'tɔlədʤi/
+ danh từ
khoa vật ký sinh
Lượt xem: 172
Từ vừa tra
+
parasitology
:
khoa vật ký sinh
+
hypochondria
:
(y học) chứng nghi bệnh
+
glazy
:
có nước men
+
phép vua
:
King's law, king's rule of behaviourPhép vua thua lệ làngThe will of ruler must yield to the people's customs
+
phụ vận
:
Agitaion and propaganda among women