--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parathyroid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parathyroid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parathyroid
Phát âm : /,pærə'θairouid/
+ danh từ
(giải phẫu) tuyến cận giáp
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
parathyroid
:
(giải phẫu) tuyến cận giáp
+
gull
:
(động vật học) mòng biển
+
impossible
:
không thể làm đượcan impossible task một công việc không thể làm được
+
xóc
:
to shake
+
contact
:
sự chạm, sự tiếp xúcour troops are in contact with the enemy quân ta đã chạm với quân địchpoint of contact điểm tiếp xúc