--

paravane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paravane

Phát âm : /'pærəvein/

+ danh từ

  • máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paravane"
Lượt xem: 349