pardon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pardon
Phát âm : /'pɑ:dn/
+ danh từ
- sự tha thứ, sự tha lỗi
- to ask for pardon
xin tha thứ
- I beg your pardon
xin lỗi; xin nhắc lại
- to ask for pardon
- (pháp lý) sự ăn xài
- general pardon
đại ân xá
- general pardon
+ ngoại động từ
- tha thứ, tha lỗi, xá tội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amnesty free pardon forgiveness excuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pardon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pardon":
pardon partan portion proton - Những từ có chứa "pardon":
pardon pardonable pardoner unpardonable unpardonableness - Những từ có chứa "pardon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ quá lượng tình dung thứ tha thứ miễn thứ xá tội dung tha tạ
Lượt xem: 513