--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parenthood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parenthood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parenthood
Phát âm : /'peərənthud/
+ danh từ
tư cách làm cha mẹ; hàng cha mẹ
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
parenthood
:
tư cách làm cha mẹ; hàng cha mẹ