parishioner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parishioner
Phát âm : /'pæriʃənə/
+ danh từ
- người dân trong giáo khu; người dân trong xã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parishioner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parishioner":
parishioner prisoner
Lượt xem: 372