parlor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parlor
Phát âm : /'pɑ:lə/ Cách viết khác : (parlour) /'pɑ:lə/
+ danh từ
- phòng khách (ở nhà riêng)
- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
- a hairdresser's parlor
phòng cắt tóc
- a photographer's parlor
hiệu chụp ảnh
- a hairdresser's parlor
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
living room living-room sitting room front room parlour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parlor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parlor":
parlor pearler purler - Những từ có chứa "parlor":
parlor parlor-boarder parlor-car parlor-maid shoe-parlor sun-parlor
Lượt xem: 455