--

partisanship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: partisanship

Phát âm : /,pɑ:ti'zænʃip/

+ danh từ

  • lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái
Từ liên quan
Lượt xem: 406