--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
passbook
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
passbook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passbook
Phát âm : /'pɑ:sbuk/
+ danh từ
số tiền gửi ngân hàng
Lượt xem: 151
Từ vừa tra
+
passbook
:
số tiền gửi ngân hàng
+
mawworm
:
giun sán
+
tâm trí
:
heart and mind
+
unsaid
:
không nói ra, chưa nói rasome things are better left unsaid nhiều điều không nói ra thì tốt hn
+
consanguine
:
cùng dòng máu