--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
passimeter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
passimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passimeter
Phát âm : /'pæsimitə/
+ danh từ
cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
passimeter
:
cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)