--

passover

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passover

Phát âm : /'pɑ:s,ouvə/

+ danh từ

  • (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
  • (nghĩa bóng) Chúa Giê-xu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passover"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "passover"
    passover pushover
Lượt xem: 612