--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pasteurism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pasteurism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pasteurism
Phát âm : /'pæstərizm/
+ danh từ
sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
pasteurism
:
sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)