--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pastureland chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giập
:
Bruised (fuit)màm giậpto bruise
+
luật hình
:
Criminal law
+
giập mật
:
Soundly (beat, thrash)Đánh ai giập mậtTo beat someone soundly
+
haricot
:
món ragu (cừu...)
+
particularity
:
tính cá biệt, tính riêng biệt