nhăng nhẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăng nhẳng+
- Insisten
- Nhăng nhẳng xin tiền mẹ
To ask insistently for money from one's mother
- Nhăng nhẳng xin tiền mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăng nhẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăng nhẳng":
nhàng nhàng nhăng nhẳng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhâng nhâng nhong nhong nhong nhóng nhông nhông nhung nhăng nhùng nhằng more... - Những từ có chứa "nhăng nhẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
twaddle twaddler haver gadabout devil's turnip amourette bryony guff dalliance codswallop more...
Lượt xem: 507