paternoster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paternoster
Phát âm : /'pætə'nɔstə/
+ danh từ
- bài kinh tụng Chúa
- hạt (ở chuỗi tràng hạt)
- devil's paternoster
- câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
- no penny, no paternoster
- hết tiền thì hết người hầu hạ
Lượt xem: 377