--

paternoster

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paternoster

Phát âm : /'pætə'nɔstə/

+ danh từ

  • bài kinh tụng Chúa
  • hạt (ở chuỗi tràng hạt)
  • devil's paternoster
    • câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
  • no penny, no paternoster
    • hết tiền thì hết người hầu hạ
Lượt xem: 342