patinated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patinated
Phát âm : /'pætineitid/
+ tính từ
- có gỉ (đồ đồng cũ)
- có nước bóng (đồ gỗ cổ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patinated"
Lượt xem: 322