--

patrimony

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patrimony

Phát âm : /'pætriməni/

+ danh từ

  • gia sản, di sản
  • tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patrimony"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "patrimony"
    patrimony patron
Lượt xem: 337